Có 2 kết quả:
紅馬甲 hóng mǎ jiǎ ㄏㄨㄥˊ ㄇㄚˇ ㄐㄧㄚˇ • 红马甲 hóng mǎ jiǎ ㄏㄨㄥˊ ㄇㄚˇ ㄐㄧㄚˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) red waistcoat
(2) floor trader in stock market
(3) stockbroker
(2) floor trader in stock market
(3) stockbroker
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) red waistcoat
(2) floor trader in stock market
(3) stockbroker
(2) floor trader in stock market
(3) stockbroker
Bình luận 0